
- Vào phôi hút chân không, con lăn mép trước, động cơ servo, biến tần khống chế lượng gió
- Điều chỉnh áp lực lô cao su, lô ép in, lô vân lưới bằng tay
- Điện động và PLC điều chỉnh tương vị.
- Điện động và PLC đồng bộ điều chỉnh cự li ép trước, cự li ép lằn, và cự li bổ chạp.
- Tương vị, độ cao thùng khống chế điện động và PLC , đồng thời hiển thị các giá trị tham số
- Áp lực bế tròn điều chỉnh bằng tay
Thông số | 1000*2200 | 1200*2400 | 1400*2500 | 1600*2800 |
Tốc độ máy tối đa (psc/min) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Tốc độ vận hành tiến cử (psc/min) | 120~150 | 120~150 | 110~130 | 100~120 |
Kích thước vào phôi tối đa (mm) | 1000*2200 | 1200*2400 | 1400*2500 | 1600*2800 |
Kích thước vào phôi tối thiểu (mm) | 300*580 | 360*600 | 380*600 | 400*600 |
Diện tích in tối đa (mm) | 1000×2200 | 1200*2400 | 1400*2500 | 1600*2800 |
Độ dày bản in (mm) | 7.2 | 7.2 | 7.2 | 7.2 |
Độ sai số in (mm) | ±0.5 | ±0.5 | ±0.5 | ±0.5 |
Độ sai số bổ chạp (mm) | ±1 | ±1 | ±1 | ±1 |
Độ sai số bế tròn (mm) | ±1 | ±1 | ±1 | ±1 |