
Đặc điểm của máy
-
Là loại máy được thiết kế, chế tạo dưới sự yêu cầu cao về tốc độ máy, hiệu quả công suất máy, có độ tin cậy và tính năng an toàn rất cao, có thể thay đổi đơn hàng nhanh chóng, thao tác rất đơn giản, thuận tiện.
-
Tất cả các khe hở điều chỉnh qua máy tính điện tử hoặc điện động.
-
Tự động về 0, tự động reset.
-
Dùng vòng liên kết không chốt khóa để giảm thiểu khe hở ở mối nối, đảm bảo thời gian in chồng màu được lâu dài.
-
Tất cả cá trục lô đều được mạ Crom , gia tăng độ cứng.
-
Dùng PLC của Nhật, màn hình cảm ứng đa chức năng 5.7 inch của Đài Loan để khống chế điều chỉnh.
-
Tất cả các thiết bị điện, linh phụ kiện điện, khí đều dùng theo tiêu chuẩn Châu Âu.
-
Truyền động bằng bánh răng có độ cứng cao HRC 50~55, đã qua xử lý mài nhẵn.
Thông số kỹ thuật chính
MODEL APS-1 | 1000*1800 | 1000*2200 | 1200*2400 | 1400*2500 | 1600*2500 |
Tốc độ vận hành tối đa (psc/min) | 200 | 200 | 200 | 180 | 160 |
Kích thước bìa carton tối đa (mm) | 1000*1850 | 1000*2200 | 1200*2400 | 1400*2500 | 1600*2500 |
Kích thước bìa carton tối thiểu (mm) | 260*400 | 260*400 | 360*600 | 380*600 | 400*600 |
Diện tích in tối đa (mm) | 1000*1800 | 1000*2200 | 1200*2500 | 1400*2500 | 1600*2500 |
Độ dày bản in tiêu chuẩn | 7.2 | 7.2 | 7.2 | 7.2 | 7.2 |
Độ sai số in (mm) | ±0.5 | ±0.5 | ±0.5 | ±0.5 | ±0.5 |
Độ sai số bổ chạp (mm) | ±1 | ±1 | ±1 | ±1 | ±1 |
Độ sai số bế tròn(mm) | ±1 | ±1 | ±1 | ±1 | ±1 |